Do mã sản phẩm Hikvision khá dài nên rất nhiều bạn đọc không hiểu hoặc tự giải thích mã sản phẩm Hikvision chính xác. Bài viết này Khôi Ngô Security sẽ hướng dẫn bạn cách đọc các ký tự viết tắt ghi trên mã sản phẩm Hikvision (camera và đầu ghi) => để giúp các bạn nhận biết các thông số kỹ thuật như loại camera/đầu ghi, độ phân giải, số cổng kết nối… nhanh chóng và dễ dàng.
- Xem thêm dịch vụ: Lắp đặt camera
Cách đọc mã Đầu ghi IP Hikvision
Mã đầu ghi IP Hikvision có 08 phần như sau: (các chữ số màu đỏ như hình bên dưới)
Hướng dẫn chi tiết:
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
DS-: SẢN PHẨM HIKVISION: | SỐ SERIES | SỐ KÊNH IP | N | I | THẾ HỆ NVR | SỐ HDD | NÂNG CAO |
|
|
|
|
|
|
|
|
Ví dụ:
- DS-9664NI-I8: đầu ghi IP Hikvision, 64 kênh IP; hỗ trợ 8 ổ cứng HDD.
- DS-96256NI-F24/H: đầu ghi IP Hikvision, 256 kênh IP, hỗ trợ 24 ổ cứng HDD, giao tiếp HDMI mở rộng.
QUY TẮC ĐẶT TÊN ĐẦU GHI ANALOG DVR HIKVISION (DRV Naming Rule)
Cách đặt tên đầu ghi Hikvision DVR (Digital Video Recorder) cũng có 08 trường được đánh số màu đỏ như sau:
1. Giải thích ý nghĩa mã sản phẩm DVR Hikvision:
(1) DS-: Sản phẩm Hikvision:
- DS-: các sản phẩm thông thường
- iDS-: các sản phẩm tích hợp trí thông minh nhân tạo
(2) Số Series sản phẩm:
- Đầu ghi Analog có 04 loại series: 72/73/81/90.
(3) Số kênh Analog:
- Dao động từ 1-32 kênh
(4) Độ phân giải khi nén hình ảnh thời gian thực:
- HGH: nén 720p
- HQH: nén 1080p
- HUH: nén 3MP/5MP
(5) Chuẩn quốc tế “I”:
- Có chữ “I” (international): phiên bản quốc tế
- Không có “I”: chỉ dùng nội địa Trung Quốc.
(6) Thế hệ sản phẩm:
- -F: thế hệ đầu ghi mới
- -SH: thế hệ đầu ghi cũ
(7) Số lượng ổ cứng hỗ trợ:
- Dao động từ 1-8
(8) Tính năng nâng cao:
- /N: non-real-time
2. Ví dụ cách đọc mã camera Hikvision DVR:
- DS-7204HUHI-F1/N: Đầu ghi Hikvision TVI (DVR), 04 kênh input, up to 3Megapixel/5Megapixel non-real-time encoding; hỗ trợ 2 ổ cứng HDD.
QUY TẮC ĐẶT MÃ CAMERA PTZ HIKVISION
Cách đặt tên camera PTZ Hikvision được phân biệt với 10 trường dữ liệu như sau:
1. Giải thích mã sản phẩm camera PTZ Hikvision:
(1) DS-2:
- DS-2 là số quy định cho camera PTZ Hikvision front-end.
(2) Phân loại camera A/D (IP hoặc Analog):
- A: Analogue camera
- D: Network camera (camera IP)
(3) Phân khúc F/E:
- F: cao cấp
- E: tầm trung
(4) Kích thước camera PTZ – tính theo đơn vị inch:
- 2: 2.5”
- 4: 4”
- 5: 5”
- 6: 6”
- 7: 7”
- 8: 8”
(5) Độ phân giải:
- 0: 700TVL or WD1
- 1: 1.3MP
- 2: 2MP
- 3: 3MP
- 4: 4MP
- 5: 5MP
- 6: 6MP
- 8: 8MP
(6) Chỉ số Optical zoom (zoom quang học):
- 03: 3x optical
- 04: 4x optical
- 12: 12x optical
- 18: 18x optical
- 20: 20x optical
- 23: 23x optical
- 30: 30x optical
- 36: 36x optical
(7) Hồng ngoại:
Mặc định: camera PTZ không có đèn hồng ngoại
- I: có tích hợp đèn hông ngoại IR light
- I3: đèn hồng ngoại 300m laser IR
- I5: đèn hồng ngoại 500m laser IR
(8) Series:
- V: R4 series
- W: R7 Series
(9) Loại nguồn điện:
- A: sử dụng nguồn rời 24VAC
- D: sử dụng nguồn rời 12VDC
- E: sử dụng nguồn PoE/PoE+/Hi-PoE
(10) Nhiệt độ hoạt động:
- L: nhiệt độ hoạt động thấp
QUY TẮC ĐẶT MÃ CAMERA IP HIKVISION
Để biết cách đọc mã camera IP Hikvision, chúng ta quan sát 8 trường dữ liệu (màu đỏ) sau đây:
1. Giải thích cách đọc mã camera IP Hikvision:
(1) DS-2 hoặc iDS-2:
- DS-2: camera IP thường
- iDS-2: các dòng camera IP thông minh, ứng dụng trí thông minh nhân tạo.
(2) Chữ “C” (color):
- Chữ “C” có nghĩa là camera có màu (colour camera)
(3) Chữ “D” (digital):
- Chữ “D” có nghĩa là Digital camera (IP camera)
(4) Số line (phân khúc thị trường):
- 2: mã camera thông dụng.
- 4: mã camera dành cho dự án.
- 6: mã camera giao thông, thị trường đặc biệt.
(5) Loại camera (thân, dome…):
- A: Bullet (camera thân)
- C: Cube/panda (camera dome bán cầu)
- D: Pinhole
- E: Recessed-mount mini dome
- F: PT Dome
- Q: PT camera
- T: EXIR Bullet (camera thân Exir)
(6) Độ phân giải:
- 0: lower than 1MP
- 1: 1MP/1.3MP/1.4MP
- 2: 2MP
- 3: 3MP
- 4: 4MP
- 5: 5MP
- 6: 6MP
- 8: 8MP
- C: 12MP
(7) Số 2 (hoặc số khác):
- Dùng để phân loại chipset hoặc platform (không quan trọng).
(8) Nguồn và tính năng nâng cao:
- D: DC power supply only
- F: SD/SDHC
- FWD: WDR, SD/SDHC
- H: High frame rate
(9) Ký tự cuối (thường là chữ I – hồng ngoại):
- I: tích hợp đèn hồng ngoại IR
- B: BNC output (xuất hình cổng BNC)
- Z: motorised lens (ống kính tiêu cự động, có thể thay đổi được)
- PT: with pan and tilt
- H: heater
- W: hỗ trợ WIFI
- GS/GW/GE: hỗ trợ kết nối 3G
- GLT/GLF: hỗ trợ kết nối 4G
- S: hỗ trợ âm thanh, báo động và chuẩn giao tiếp 485 interface
- A: ABF
- P: P-iris
- SDI: HD-SDI output
- FC: Fibre optical output (xuất cổng quang)
- FCB: Fibre optical digital output (dữ liệu thô, không nén)
- M: HDMI output
- 65: -IO: 5.5mm power interface & RJ45 network interface
- -I: molex power interface & aviation network interface
- iDS: /B: Behaviour (quan sát hành vi); /F: Face recognition (nhận dạng khuôn mặt); /H: Heat map (bản đồ nhiệt); /C: People counting (đo đếm lượng người truy cập)
2. Ví dụ minh hoạ & giải thích mã camera ip:
- DS-2CD2742FWD-IS: Camera IP thế hệ mới, dạng bán cầu (dome) 4MP, hỗ trợ nguồn PoE, hồng ngoại, Alarm In/out, chống ngược sáng thời gian thực (true WDR).
QUY CÁCH ĐỌC MÃ CAMERA ANALOG HIKVISION
Để biết cách đặt tên camera Hivision (Analog), chúng ta quan tâm đến 9 trường dữ liệu như sau:
1. Giải thích ý nghĩa cách đặt tên camera IP Hikvision:
(1) DS-2:
- Chỉ có mã DS-2
(2) Chữ “C” – Color:
- Chữ “C” có nghĩa là camera có màu.
(3) Chữ “E” – Entry level:
- “E” là dòng camera phân khúc tầm trung.
(4) Loại camera 1/5 (thân hoặc dome):
- 1: Box/bullet (camera dạng thân hoặc dạng hộp)
- 5: Dome/mini (camera bán cầu hoặc mini)
(5) Số “6”:
- Số “6”: có nghĩa là camera analog thế hệ thứ 2
(6) Độ phân giải:
- C: 720p
- D: 1080p
- F: 3MP
(7) Single output hoặc Dual output:
- 5: Turbo Camera with dual outputs
- 1: Turbo Camera with single output
- 3: loại thông thường
- 0: loại khác
(8) Turbo Analog:
- Chữ “T”: Turbo Analogue HD
(9) Tính năng mở rộng (ví dụ: IT3):
- H: heater (camera ảnh nhiệt, camera nhiệt độ)
- VF: varifocal (camera tiêu cự thay đổi)
- VP: vandal-proof
- IR: IR range: 10-20m
- IRP: IR range: 10-20m (plastic)
- IR3: IR range: 30-40m
- IR5: IR range: 50-60m
- IRA: IR range: 100-110m
- IT3: EXIR: 30-40m
- IT5: EXIR: 50-80m
- A: Nguồn 24VAC và 12VDC
- C: Nguồn 100VAC-240V
- Z: Ống kinh zoom quang – Motorised lens (Turbo HD Camera)
2. Minh hoạ cách đọc mã sản phẩm camera TVI Hikvision:
- DS-2CE16D3T-I3: camera Analog TVI màu, dạng thân, 1080p, Turbo analog HD, hồng ngoại Exir 30-40m.
- DS-2CE16C0T-IRP: camera Analog TVI có màu, dạng thân, 720p, hồng ngoại 10-20m (plastic).
Bổ sung Infographic minh hoạ cách đọc mã sản phẩm Hikvision
1. NVR name coding rule:
2. DVR name coding rule:
3. IP Camera name coding rule:
4. PTZ Camera name coding rule:
5. Analog Camera name coding rule:
Lời kết
Trên đây là nội dung hướng dẫn cách đọc mã camera Hikvision, với các quy tắc đặt mã Hikvision đang áp dụng mới nhất hiện nay.
Hy vọng bài viết sẽ phần nào hữu ích, giúp quý khách có thể hiểu cách đặt tên sản phẩm camera Hikvision, đồng thời có thể giải thích ý nghĩa các thông số trong mã sản phẩm Hivksion.
( Nguồn: Khôi Ngô Security )
Cám ơn sự quan tâm theo dõi của quý bạn đọc. Thân mến!